- Có chuyện gì vậy? ----> What's up?
- Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?
- Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?
- Không có gì mới cả ----> Nothing much
- Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?
- Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking
- Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming
- Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business
- Vậy hả? ----> Is that so?
- Làm thế nào vậy? ----> How come?
- Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!
- Quá đúng! ----> Definitely!
- Dĩ nhiên! ----> Of course!
- Chắc chắn mà ----> You better believe it!
- Tôi đoán vậy ----> I guess so
- Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.
- Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)
- Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!
- Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! (Stop joking!)
- Tôi hiểu rồi ----> I got it
- Quá đúng! ----> Right on! (Great!)
- Tôi thành công rồi! ----> I did it!
- Có rảnh không? ----> Got a minute?
- Đến khi nào? ----> 'Til when?
- Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?
- Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute
- Hãy nói lớn lên ----> Speak up
- Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?
- Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?
- Đến đây ----> Come here
- Ghé chơi ----> Come over
- Đừng đi vội ----> Don't go yet
- Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you
- Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first
0 nhận xét:
Đăng nhận xét